Trục Vít Đôi Hình Chóp
Quy cách (d/D) Độ dài (mm) Năng suất (kg/h) Tốc độ quay (rpm) Φ25/Φ53 540 25-40 5~50 Φ35/Φ77 810 40-70 5~50 Φ45/Φ90 990 50-80 5~45 Φ50/Φ105 1070 100-150 4~45 Φ51/Φ105 1220 100-150 4~45 Φ55/Φ110 1220 120-180 4~40 Φ60/Φ125 1320 150-200 4~40 Φ65/Φ120 1440 200-250 4~40 Φ65/Φ132 1440 200-250 4~40 Φ70/Φ140 1460 220-300 4~40 Φ75/Φ150 1480…